Tabu /(Tábu) n -s, -s/
(Tábu) sự, điều] kiêng, kiêng kị, tiếng hèm, tiéng húy.
Abstinenz /f =/
sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết ché, tự kiềm chế.
Abstention /f =, -en/
1. [sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; 2. (luật) [sự] khưóc từ,
davonbleiben /vi (s)/
không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon