TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiêng kị

kiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng kị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng hèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng húy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng cữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiềm chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tham gia vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kiêng kị

Tabu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstinenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstention

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davonbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tabu /(Tábu) n -s, -s/

(Tábu) sự, điều] kiêng, kiêng kị, tiếng hèm, tiéng húy.

Abstinenz /f =/

sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết ché, tự kiềm chế.

Abstention /f =, -en/

1. [sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; 2. (luật) [sự] khưóc từ,

davonbleiben /vi (s)/

không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon