Việt
kiêng cữ
kiêng kị
tiết ché
tự kiềm chế.
sự kiêng khem
sự nhịn
sự giữ điều độ
Đức
Abstinenz
Abstinenz /[apsti'nents], die; -/
sự kiêng khem; sự nhịn; sự giữ điều độ;
Abstinenz /f =/
sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết ché, tự kiềm chế.