TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tham gia vào

không tham gia vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tham dự vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng cữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng kị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không động chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tham gia vào

davonbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linteilhaftig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der in der Luft ent­ haltene Stickstoff nimmt an der Verbrennung nicht teil.

Khí nitơ có trong không khí không tham gia vào phản ứng cháy.

Die Abgasbestandteile nehmen nicht mehr an der Verbrennung teil und nehmen zusätzlich Wärme auf.

Thành phần khí thải không những không tham gia vào tiến trình cháy nữa mà còn hấp thụ thêm nhiệt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die ringförmige Verbindung selbst geht keine Bindungen ein.

Hợp chất dạng vòng tự nó không tham gia vào liên kết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Waffe ist zu gefährlich, bleib davon!

thứ vũ khí ấy rất nguy hiểm, hãy tránh xa!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/

không tham gia vào; tránh xa; không động chạm đến;

thứ vũ khí ấy rất nguy hiểm, hãy tránh xa! : die Waffe ist zu gefährlich, bleib davon!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linteilhaftig /(G) a/

không tham gia vào, không tham dự vào.

davonbleiben /vi (s)/

không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon