Việt
phải nhịn
phải kiêng
kiêng cữ
Đức
verkneifen
Gänsebraten muss ich mir ver kneifen
tôi phải kiêng mốn ngỗng quay. (seltener) ép lại, khép lại.
verkneifen /(st. V.; hat)/
phải nhịn; phải kiêng; kiêng cữ;
tôi phải kiêng mốn ngỗng quay. (seltener) ép lại, khép lại. : Gänsebraten muss ich mir ver kneifen