Việt
cộng hưởng
sự cộng hưởng
cùng dao động
cộng hưỏng
củng rung lên
rung động.
cùng rung lên
cùng rung động
chứa đựng
Anh
resonate
resonance
covibrate
Đức
mitschwingen
in seiner Stimme schwang Triumph mit
trong giọng của anh ta thoáng nét dắc thắng.
mitschwingen /(st. V.; hat)/
cộng hưởng; cùng rung lên; cùng rung động;
chứa đựng (trong lời nói, thái độ );
in seiner Stimme schwang Triumph mit : trong giọng của anh ta thoáng nét dắc thắng.
mitschwingen /vi (vật lí)/
cộng hưỏng, củng rung lên, rung động.
Mitschwingen /nt/Đ_TỬ/
[EN] resonance
[VI] sự cộng hưởng
mitschwingen /vt/CNSX/
[EN] covibrate
[VI] cộng hưởng, cùng dao động