TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resonate

cộng hưởng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Anh

resonate

resonate

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

resonate

mitschwingen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mitschwingen

resonate

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

resonate

cộng hưởng Sự dao động với biên độ tăng vọt so với các biên độ ở về hai phía của điểm cộng hưởng. Dao động cộng hưởng xảy ra khi tần số dao động riêng của kết cấu trùng với tần số của dao động kích thích (dao động cưỡng bức).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

resonate

To have or produce resonance.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

resonate /v/PHYSICS/

resonate

cộng hưởng