Việt
cộng hưởng
cùng dao động
dội âm
cùng rung lên
cùng rung động
Tham dự
tham gia
gia nhập
hợp tác
quan hệ
thông phần
phân hưởng.
cái cộng hưởng
. cộng hưởng
. cái cộng hưởng
Anh
resonance
resonate
resonant
covibrate
resound
participation
resonator
Đức
mitschwingen
Resonanz
resonieren
mittönen
Resonator
Pháp
résonateur
Resonanzkreisfrequenz
Tần số góc cộng hưởng
v Resonanz-Aufladung
Tăng áp cộng hưởng
Resonanz-Aufladung.
Tăng áp cộng hưởng.
Resonanzeffekt.
Hiệu ứng cộng hưởng.
Je nachdem ob die Resonanzschwingungen im Hauptstrang oder in einem Abzweig erzeugt werden, spricht man von einem Reihenresonator oder von einem Abzweigresonator (Bild 1, Seite 338).
Tùy theo những dao động cộng hưởng xuất hiện ở nhánh chính hay nhánh phụ mà người ta gọi là bộ cộng hưởng nối tiếp hay bộ cộng hưởng phân nhánh (Hình 1, trang 338).
Tham dự, tham gia, gia nhập, hợp tác, cộng hưởng, quan hệ, thông phần, phân hưởng.
resonieren /(sw. V.; hat) (Physik, Musik)/
cộng hưởng;
mitschwingen /(st. V.; hat)/
cộng hưởng; cùng rung lên; cùng rung động;
Resonator /der; -s, ...oren (Physik, Musik)/
cái cộng hưởng;
resonance /y học/
resound /toán & tin/
cộng hưởng, dội âm
resound /xây dựng/
resonieren vi, mitschwingen vi, mittönen vi; Resonanz f; tằn số cộng hưởng Resonanzfrequenz f
resonant /adj/V_LÝ/
[EN] resonant
[VI] cộng hưởng
mitschwingen /vt/CNSX/
[EN] covibrate
[VI] cộng hưởng, cùng dao động
[EN] resonance
[VI] Cộng hưởng
cộng hưởng /v/PHYSICS/
[DE] Resonator
[VI] (vật lý) cái cộng hưởng
[FR] résonateur