resonance /y học/
cộng hưởng
resonance /điện lạnh/
cộng hưởng điện
resonance /y học/
sự dội tiếng
resonance /xây dựng/
tính âm vang
resonance /y học/
tính âm vang
resonance /toán & tin/
sự cộng hưởng
resonance /điện/
sự (hiện tượng) cộng hưởng
ferroresonance, resonance
sự cộng hưởng
resonance escape probability, resonance /toán & tin/
xác suất thoát cộng hưởng