TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cộng hưởng

sự cộng hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện tượng cộng hương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiện tượng cộng hưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự cộng hưởng

sự cộng hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự cộng hưởng

resonance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 ferroresonance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự cộng hưởng

resonance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cộng hưởng

Resonanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitschwingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Resonanz. Sie ist die verstärkte Eigenschwingung eines schwingungsfähigen Systems.

Sự cộng hưởng là một dao động riêng tăng mạnh của một hệ thống dao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akustische Resonanz

sự cộng hưdrtg âm thanh

elekt rische Resonanz

sự cộng hưởng điện

op tische Resonanz

sự cộng hưởng quang

paramagnetische Resonanz

sự cộng hường thuận từ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resonance

sự cộng hưởng, hiện tượng cộng hưởng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

resonance

sự cộng hưởng; hiện tượng cộng hương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resonanz /[rezo'nants], die; r,' -en/

(Physik, Musik) sự cộng hưởng;

sự cộng hưdrtg âm thanh : akustische Resonanz sự cộng hưởng điện : elekt rische Resonanz sự cộng hưởng quang : op tische Resonanz sự cộng hường thuận từ. : paramagnetische Resonanz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resonance /y học/

sự (hiện tượng) cộng hưởng

resonance /y học/

sự cộng hưởng

 ferroresonance /toán & tin/

sự cộng hưởng

 resonance /toán & tin/

sự cộng hưởng

 resonating /toán & tin/

sự cộng hưởng

 ferroresonance, resonance

sự cộng hưởng

 resonance /điện/

sự (hiện tượng) cộng hưởng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Resonanz /f/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ, VLHC_BẢN, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] resonance

[VI] sự cộng hưởng

Mitschwingen /nt/Đ_TỬ/

[EN] resonance

[VI] sự cộng hưởng