Việt
sự cộng hưởng
hiện tượng cộng hương
hiện tượng cộng hưởng
Anh
resonance
ferroresonance
resonating
Đức
Resonanz
Mitschwingen
Resonanz. Sie ist die verstärkte Eigenschwingung eines schwingungsfähigen Systems.
Sự cộng hưởng là một dao động riêng tăng mạnh của một hệ thống dao động.
akustische Resonanz
sự cộng hưdrtg âm thanh
elekt rische Resonanz
sự cộng hưởng điện
op tische Resonanz
sự cộng hưởng quang
paramagnetische Resonanz
sự cộng hường thuận từ.
sự cộng hưởng, hiện tượng cộng hưởng
sự cộng hưởng; hiện tượng cộng hương
Resonanz /[rezo'nants], die; r,' -en/
(Physik, Musik) sự cộng hưởng;
sự cộng hưdrtg âm thanh : akustische Resonanz sự cộng hưởng điện : elekt rische Resonanz sự cộng hưởng quang : op tische Resonanz sự cộng hường thuận từ. : paramagnetische Resonanz
resonance /y học/
sự (hiện tượng) cộng hưởng
ferroresonance /toán & tin/
resonance /toán & tin/
resonating /toán & tin/
ferroresonance, resonance
resonance /điện/
Resonanz /f/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ, VLHC_BẢN, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] resonance
[VI] sự cộng hưởng
Mitschwingen /nt/Đ_TỬ/