TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accommodate

Làm cho thích nghi

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

phù hợp

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

chứa đựng

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

làm phù hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

accommodate

accommodate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

accommodate

unterbringen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accommodate, adequate, coherence

làm phù hợp

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Accommodate

Accommodate (v)

Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterbringen

accommodate

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

accommodate

To furnish something as a kindness or favor.