ausjhalten /(st. V.; hat)/
(landsch ) chứa đựng;
có nội dung;
sageundschreibe /(ugs.)/
có nội dung;
quy định (besagen);
luật lệ qui định rõ ràng rằng... : das Gesetz sagt eindeutig, dass...
bestehen /(unr. V.; hat)/
chứa đựng;
ở trong;
có nội dung;
công việc của anh ta là tính toán và lập kế hoạch : seine Arbeit bestand im Rechnen und Planen chính ở trong đó là sự khác biệt. : genau darin besteht der Unterschied
reich /.hal.tig (Adj.)/
phong phú;
có nội dung;
dồi dào;
súc tích;