TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nội dung

có nội dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi dào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôi dào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có nội dung

ausjhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sageundschreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reichhaltigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reichhaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gesetz sagt eindeutig, dass...

luật lệ qui định rõ ràng rằng...

seine Arbeit bestand im Rechnen und Planen

công việc của anh ta là tính toán và lập kế hoạch

genau darin besteht der Unterschied

chính ở trong đó là sự khác biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reichhaltigkeit /f =/

sự] phong phú, xúc tích, có nội dung, dôi dào.

reichhaltig /a/

phong phú, có nội dung, dồi dào, giàu có, xúc tích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausjhalten /(st. V.; hat)/

(landsch ) chứa đựng; có nội dung;

sageundschreibe /(ugs.)/

có nội dung; quy định (besagen);

luật lệ qui định rõ ràng rằng... : das Gesetz sagt eindeutig, dass...

bestehen /(unr. V.; hat)/

chứa đựng; ở trong; có nội dung;

công việc của anh ta là tính toán và lập kế hoạch : seine Arbeit bestand im Rechnen und Planen chính ở trong đó là sự khác biệt. : genau darin besteht der Unterschied

reich /.hal.tig (Adj.)/

phong phú; có nội dung; dồi dào; súc tích;