beherbergen /(sw. V.; hat)/
cho ai ở trọ;
cho tá túc;
giữ lại làm khách;
jmdn. über Nacht beherbergen : giữ ai ở lại qua đêm.
beherbergen /(sw. V.; hat)/
chứa;
chứa đựng;
das Zimmer kann uns nicht alle beherbergen : căn phòng không thể chứa hết tất cả chúng ta das Haus beherbergte mehrere Büros : tòa nhà có nhiều văn phòng bèn trong.