TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umspannen

biến thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp lại trên mâm cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng súc vật vào xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao hàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao bọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi kiểu thắng yên cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umspannen

rechuck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

span

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

umspannen

umspannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Hände umspannten ihre Handgelenke

hai bàn tay hắn bóp chặt cổ tay nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umspannen /(sw. V.; hat)/

đổi kiểu thắng yên cương; đổi ngựa;

umspannen /(sw. V.; hat)/

(Elekttot ) biến thế; biến áp;

umspannen /(sw. V.; hat)/

ôm chặt; nắm chặt; siết chặt;

seine Hände umspannten ihre Handgelenke : hai bàn tay hắn bóp chặt cổ tay nàng.

umspannen /(sw. V.; hat)/

bao gồm; chứa đựng; bao hàm (umfassen, einschließen, umschließen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umspannen /vt/

1. đóng súc vật vào xe; 2. (điên) biến thế, biến đổi; 3. bao hàm.

umspannen /vt (mit D)/

vt (mit D) bọc, bọc vải, bao bọc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umspannen

span

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umspannen /vt/CNSX/

[EN] rechuck

[VI] cặp lại trên mâm cặp (chi tiết gia công)