TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einwohnen

sông quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích nghi vdi cuộc sóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng sông chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là tính cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einwohnen

einwohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Eltern wohnen bei uns im Haus ein

cha mẹ cùng sống trong một nhà vói chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwohnen /(sw. V.; hat)/

(selten) cùng sông chung;

die Eltern wohnen bei uns im Haus ein : cha mẹ cùng sống trong một nhà vói chúng tôi.

einwohnen /(sw. V.; hat)/

(selten) là đặc điểm; là tính cách; chứa đựng (innewohnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwohnen

sông quen, thích nghi vdi cuộc sóng.