Việt
tính kết hợp
kết hợp
tính phù hợp
Anh
associativity
coherence
associative
Đức
Kohärenz
Kohärenz /f/Đ_TỬ/
[EN] coherence
[VI] tính phù hợp, tính kết hợp (trong truyền thông, logic hệ thống)
associativity,associative /toán học/
tính kết hợp, kết hợp
Tính kết hợp
Tính chất của chùm tia bức xạ điện từ, trong đó sự liên hệ về pha giữa hai điểm bất kỳ cắt ngang chùm tia hoặc theo thời gian giữ nguyên không đổi.
coherence /điện lạnh/