TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính kết hợp

tính kết hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết hợp

 
Từ điển phân tích kinh tế

tính phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính kết hợp

associativity

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

associative

 
Từ điển phân tích kinh tế

coherence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính kết hợp

Kohärenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohärenz /f/Đ_TỬ/

[EN] coherence

[VI] tính phù hợp, tính kết hợp (trong truyền thông, logic hệ thống)

Từ điển phân tích kinh tế

associativity,associative /toán học/

tính kết hợp, kết hợp

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tính kết hợp

Tính chất của chùm tia bức xạ điện từ, trong đó sự liên hệ về pha giữa hai điểm bất kỳ cắt ngang chùm tia hoặc theo thời gian giữ nguyên không đổi.

Từ điển toán học Anh-Việt

associativity

tính kết hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence /điện lạnh/

tính kết hợp