Việt
tính phù hợp
tính kết hợp
Anh
coherence
fitness
coherency
Đức
Kohärenz
Auch lassen sich noch Formdetails konstruktiv „fließfreundlicher" gestalten. Ebenso wie die Größe des Anschnittes.
Ngoài ra các chi tiết khuôn cũng có thể được thiết kế có tính "phù hợp hơn với dòng chảy" cũng như độ lớn của miệng phun.
Kohärenz /f/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] coherence
[VI] tính phù hợp
Kohärenz /f/VLD_ĐỘNG/
[EN] coherency
Kohärenz /f/Đ_TỬ/
[VI] tính phù hợp, tính kết hợp (trong truyền thông, logic hệ thống)