TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính phù hợp

tính phù hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính kết hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính phù hợp

coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fitness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coherency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính phù hợp

Kohärenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch lassen sich noch Formdetails konstruktiv „fließfreundlicher" gestalten. Ebenso wie die Größe des Anschnittes.

Ngoài ra các chi tiết khuôn cũng có thể được thiết kế có tính "phù hợp hơn với dòng chảy" cũng như độ lớn của miệng phun.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohärenz /f/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] coherence

[VI] tính phù hợp

Kohärenz /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] coherency

[VI] tính phù hợp

Kohärenz /f/Đ_TỬ/

[EN] coherence

[VI] tính phù hợp, tính kết hợp (trong truyền thông, logic hệ thống)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coherence

tính phù hợp

 coherence

tính phù hợp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fitness

tính phù hợp