TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kohärenz

tính phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính kết hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gắn bó chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gắri với nhau <-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kohärenz

coherence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coherency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kohärenz

Kohärenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Metzler Lexikon Philosophie

Zusammenhang

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kohärent

 
Metzler Lexikon Philosophie

Pháp

kohärenz

cohérence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Metzler Lexikon Philosophie

Kohärenz,kohärent

bezeichnet entweder die Widerspruchsfreiheit und Vereinbarkeit mehrerer Aussagen, Handlungsziele oder Lebenspläne, oder den vernünftigen Zusammenhang eines Argumentationsganges.

PP

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kohärenz,Zusammenhang

cohérence

Kohärenz, Zusammenhang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohärenz /die; -/

(bildungsspr ) sự gắn bó chặt chẽ;

Kohärenz /die; -/

(Physik) sự kết hợp; sự gắri với nhau < -;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohärenz /f = (vật lí)/

sự, lực] liên két, ghép, liên lạc, cố kết, nối, ăn khóp; [tính] két hợp, nhắt quán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohärenz /f/Đ_TỬ/

[EN] coherence

[VI] tính phù hợp, tính kết hợp (trong truyền thông, logic hệ thống)

Kohärenz /f/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] coherence

[VI] tính phù hợp

Kohärenz /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] coherency

[VI] tính phù hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohärenz /SCIENCE/

[DE] Kohärenz

[EN] coherence

[FR] cohérence

Kohärenz /SCIENCE/

[DE] Kohärenz

[EN] coherence

[FR] cohérence