Việt
kết hợp
kết hợp /liên kết
tính kết hợp
Anh
associative
associativity
Đức
Assoziativ-
assoziativ
associativity,associative /toán học/
tính kết hợp, kết hợp
Assoziativ- /pref/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] associative (thuộc)
[VI] (thuộc) kết hợp
assoziativ /adj/TTN_TẠO/