TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assoziativ

kết hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do sự liên tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

assoziativ

associative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

assoziativ

assoziativ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

assoziativ

associatif

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

assoziativ

associatif

assoziativ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

assoziativ /[asotsia'ti:f] (Adj.)/

(bildungsspr );

assoziativ /[asotsia'ti:f] (Adj.)/

liên tưởng; do sự liên tưởng;

assoziativ /[asotsia'ti:f] (Adj.)/

kết hợp; liên kết; liên hiệp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

assoziativ /adj/TTN_TẠO/

[EN] associative (thuộc)

[VI] (thuộc) kết hợp