associatif,associative
associatif, ive [asosjatif, iv] adj. 1. Thuộc một hoặc nhiều hội. La vie associative: Cuộc sống phường hôi. 2. TOÁN Loi associative: Định luật kết họp. L’addition des nombres entiers positifs est associative: Phép cộng các số nguyên dương là có tính kết hợp. Ví dụ: (5+7) +2 = 5 + (7 + 2)].