TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

associative

associatif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

associative

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La vie associative

Cuộc sống phường hôi.

L’addition des nombres entiers positifs est associative

Phép cộng các số nguyên dương là có tính kết hợp.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

associatif,associative

associatif, ive [asosjatif, iv] adj. 1. Thuộc một hoặc nhiều hội. La vie associative: Cuộc sống phường hôi. 2. TOÁN Loi associative: Định luật kết họp. L’addition des nombres entiers positifs est associative: Phép cộng các số nguyên dương là có tính kết hợp. Ví dụ: (5+7) +2 = 5 + (7 + 2)].