TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lubricity

tính bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhờn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nhớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lubricity

 lubricity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of viscosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ropiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stickiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricity /hóa học & vật liệu/

tính bôi trơn

 lubricity /cơ khí & công trình/

tính nhờn

 lubricity /cơ khí & công trình/

độ bôi trơn

 adhesiveness, body, coherence, degree of viscosity, lubricity, ropiness, stickiness

độ nhớt