Việt
tính bôi trơn
khả năng bôi trơn
Anh
lubricating property
lubricity
Đức
Schmierfähigkeit
Besonders für niedrigviskose und schlecht schmierende Flüssigkeiten (z. B. Flüssiggase, organische Lösemittel usw.) und für Gase geeignet
Đặc biệt thích hợp cho các khí và các chất lỏng ít nhờn, có tính bôi trơn kém (t. d.: khí lỏng, dung môi hữu cơ v.v.)
Schmierfähigkeit /die; -/
khả năng bôi trơn; tính bôi trơn;
lubricity /hóa học & vật liệu/