stickiness /cơ khí & công trình/
độ nhớt (dầu)
stickiness /cơ khí & công trình/
tính chất dính
stickiness
tính dính bám
stickiness /xây dựng/
bầy nhầy
stickiness
bầy nhầy
coherence, stickiness
tính dính
adhesiveness, stickiness /xây dựng/
tính nhớt
adhesiveness, glueyness, stickiness
tính dính bám
adhesiveness, body, coherence, degree of viscosity, lubricity, ropiness, stickiness
độ nhớt