ropiness /thực phẩm/
độ nhờn
ropiness
độ quánh (bánh mì)
ropiness /thực phẩm/
độ quánh (bánh mì)
ropiness /xây dựng/
tính đặc quánh
ropiness
độ nhờn
limit of adhesion, adhesiveness, ropiness, tackiness
giới hạn độ dính
adhesiveness, body, coherence, degree of viscosity, lubricity, ropiness, stickiness
độ nhớt