TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tackiness

độ quánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính quánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép xác định độ quánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dính bám của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn độ dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tackiness

 tackiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sticking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistency test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toughness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stickiness of soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limit of adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ropiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tackiness

độ quánh

 tackiness /điện lạnh/

tính quánh

 tackiness

sự bám dính

sticking, stickness, tackiness

sự dính kết

consistency test, tackiness, toughness

phép xác định độ quánh

stickiness of soil, stickness, tackiness

tính dính bám của đất

limit of adhesion, adhesiveness, ropiness, tackiness

giới hạn độ dính