toughness
độ quánh
toughness /xây dựng/
tính bền dai
toughness /xây dựng/
tính bền dai
toughness
độ dai
toughness /ô tô/
độ bám chắc
toughness /xây dựng/
độ chắc
gasoline resistance, toughness
tính bền xăng
tenacity test, toughness
sự thử độ bền
tenacity test, toughness
sự thử độ dai
inflexibility, rigidity, toughness
tính cứng
tenacity, toughness, viscosity
độ bám chắc
tenacity test, toughness, viscosity
sự thí nghiệm độ nhớt
consistency test, tackiness, toughness
phép xác định độ quánh