Việt
sự thử độ dai
sự thử đứt
sự thử độ bền
sự thử độ bền đứt
Anh
tenacity test
toughness test
toughness
tenacity resonant fatigue
sự thử độ dai, sự thử độ bền đứt
tenacity test /cơ khí & công trình/
tenacity test, toughness
sự thử độ dai (va đập)
sự thử đứt; sự thử độ bền; sự thử độ dai