viscosity /xây dựng/
độ sệt
viscosity
độ dai
viscosity /ô tô/
độ bám chắc
notch toughness, viscosity
độ dai va chạm
tenacity, toughness, viscosity
độ bám chắc
tenacity test, toughness, viscosity
sự thí nghiệm độ nhớt
plastic consistency, plasticity, viscosity
độ sệt dẻo