TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 viscosity

độ sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bám chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dai va chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thí nghiệm độ nhớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sệt dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 viscosity

 viscosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

notch toughness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toughness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tenacity test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic consistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscosity /xây dựng/

độ sệt

 viscosity

độ dai

 viscosity /ô tô/

độ bám chắc

notch toughness, viscosity

độ dai va chạm

 tenacity, toughness, viscosity

độ bám chắc

tenacity test, toughness, viscosity

sự thí nghiệm độ nhớt

plastic consistency, plasticity, viscosity

độ sệt dẻo