TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coalescence

sự nướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đông kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm kết tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nướng bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coalescence

 coalescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scorch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusing current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cementation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglomeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 association

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coalescence

sự nướng

 coalescence, concrete

đông kết

 caking, coalescence

sự làm kết tụ

caking, coalescence, scorch

sự nướng bánh

 coalescence, fusing current, melting

dòng nóng chảy

 cementation, coalescence, coherence, cohesion

sự kết dính

 agglomeration, aggregation, association, coalescence

sự kết tụ