Việt
dòng nóng chảy
khối nóng chảy
sự làm kết tủa
sự kết tụ
sự nấu chảy
sự nóng chảy
sự nung chảy
mẻ nấu
Anh
melting
fusing current
coalescence
Đức
Schmelzfluß
200 Schmelzindex
200 Chỉ số dòng nóng chảy
3.4.6 Schmelzindex (MFI)
3.4.6 Chỉ số dòng nóng chảy (MFI: Melting Flow Index)
Der Formmassenhersteller benötigt den Schmelzindex für die Qualitätskontrolle der Kunststoffe.
Các hãng sản xuất sản phẩm từ chất dẻo cần phải biết chỉ số dòng nóng chảy để kiểm tra chất lượng của chất dẻo.
Der Verarbeiter überprüft bei einer neuen Charge den Schmelzindex, um sicherzugehen, dass er gleichgeblieben ist.
Mỗi mẻ vật liệu mới sản xuất đều phải được kiểm tra chỉ số dòng nóng chảy, để chắc chắn là chất lượng đều nhau.
Der Schmelzindex gibt diejenige Masse an, die unter einem bestimmten Druck innerhalb einerbestimmten Zeit mit einer bestimmten Temperatur durch eine genormte Düse gedrückt wird.
Chỉ số dòng nóng chảy cho biết khối lượng (chất dẻo) sẽ bị đẩy qua miệng vòi chuẩn dưới áp suất nhất định, trong một khoảng thời gian nhất định, tại một nhiệt độ nhất định.
sự làm kết tủa, sự kết tụ, khối nóng chảy, dòng nóng chảy
sự nấu chảy, sự nóng chảy, sự nung chảy, mẻ nấu, khối nóng chảy, dòng nóng chảy
Schmelzfluß /m/CNSX/
[EN] coalescence, melting
[VI] khối nóng chảy, dòng nóng chảy
coalescence, fusing current, melting