TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng nóng chảy

dòng nóng chảy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm kết tủa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kết tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nấu chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nóng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nung chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẻ nấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dòng nóng chảy

melting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fusing current

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coalescence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 coalescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusing current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng nóng chảy

Schmelzfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

200 Schmelzindex

200 Chỉ số dòng nóng chảy

3.4.6 Schmelzindex (MFI)

3.4.6 Chỉ số dòng nóng chảy (MFI: Melting Flow Index)

Der Formmassenhersteller benötigt den Schmelzindex für die Qualitätskontrolle der Kunststoffe.

Các hãng sản xuất sản phẩm từ chất dẻo cần phải biết chỉ số dòng nóng chảy để kiểm tra chất lượng của chất dẻo.

Der Verarbeiter überprüft bei einer neuen Charge den Schmelzindex, um sicherzugehen, dass er gleichgeblieben ist.

Mỗi mẻ vật liệu mới sản xuất đều phải được kiểm tra chỉ số dòng nóng chảy, để chắc chắn là chất lượng đều nhau.

Der Schmelzindex gibt diejenige Masse an, die unter einem bestimmten Druck innerhalb einerbestimmten Zeit mit einer bestimmten Temperatur durch eine genormte Düse gedrückt wird.

Chỉ số dòng nóng chảy cho biết khối lượng (chất dẻo) sẽ bị đẩy qua miệng vòi chuẩn dưới áp suất nhất định, trong một khoảng thời gian nhất định, tại một nhiệt độ nhất định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coalescence

sự làm kết tủa, sự kết tụ, khối nóng chảy, dòng nóng chảy

melting

sự nấu chảy, sự nóng chảy, sự nung chảy, mẻ nấu, khối nóng chảy, dòng nóng chảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmelzfluß /m/CNSX/

[EN] coalescence, melting

[VI] khối nóng chảy, dòng nóng chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fusing current

dòng nóng chảy

melting

dòng nóng chảy

 coalescence, fusing current, melting

dòng nóng chảy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fusing current

dòng nóng chảy