TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coalescence

sự kết tụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối nóng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng nóng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết dính công tổc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kết dính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đóng kết

 
Tự điển Dầu Khí

sự làm kết tủa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm kết tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coalescence

coalescence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

coalescence

Verwachsung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Filmbildung durch Ineinanderfließen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koaleszenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenfliessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sinterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coalescence

coalescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filmation par coalescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmelzfluß /m/CNSX/

[EN] coalescence, melting

[VI] khối nóng chảy, dòng nóng chảy

Sinterung /f/CNSX/

[EN] caking, coalescence

[VI] sự nung, sự nướng, sự làm kết tụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coalescence /INDUSTRY-METAL/

[DE] Verwachsung

[EN] coalescence

[FR] coalescence

coalescence /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Filmbildung durch Ineinanderfließen

[EN] coalescence

[FR] filmation par coalescence

coalescence /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Koaleszenz; Zusammenfliessen

[EN] coalescence

[FR] coalescence

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coalescence

sự làm kết tủa, sự kết tụ, khối nóng chảy, dòng nóng chảy

Tự điển Dầu Khí

coalescence

o   sự kết tụ, sự đóng kết

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

coalescence

The act or process of coming together so as to form one body, combination, or product.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coalescence

sự kết tụ, sự kết dính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coalescence

sự kết tụ, sự kết dính công tổc)