Việt
sự nung
sự nướng
sự làm kết tụ
sự kết tụ
Anh
sintering
caking
coalescence
metal ore sintering
Đức
Sinterung
Sintern
Pháp
frittage
sintérisation
Sintern,Sinterung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Sintern; Sinterung
[EN] metal ore sintering; sintering
[FR] frittage; sintérisation
Sinterung /f/CNSX/
[EN] caking, coalescence
[VI] sự nung, sự nướng, sự làm kết tụ
Sinterung /f/V_THÔNG/
[EN] sintering
[VI] sự kết tụ