Việt
khối nóng chảy
dòng nóng chảy
sự làm kết tủa
sự kết tụ
sự nấu chảy
sự nóng chảy
sự nung chảy
mẻ nấu
Anh
melting
coalescence
Đức
Ausströme
Schmelzfluß
Dabei erwärmtsich das vom Trichter zugeführte, feste Materialzur Düse hin, zu einer schmelzflüssigen Masse.
Nguyên liệu ở trạng thái rắn được nạp vào từ phễu, được gia nhiệt và bị đẩy dầnđến vòi phun sẽ ở dạng khối nóng chảy lỏng.
:: Flüssigkristalline Polymere LCP: LCP weisen im Gegensatz zu den anderen Thermoplasten auch in der Schmelze feste und geordnete Zonen auf.
:: Polymer tinh thể lỏng LCP: ngược lại với các loại nhựa nhiệt dẻo khác, trong khối nóng chảy của LCP vẫn có vùng rắn và sắp xếp có trật tự.
Interessant ist hier, dass die Schmelze eines uneingefärbten teilkristallinen Thermoplasten glas - klar ist und erst bei einer Abkühlung unter den KT milchig wird.
Điều lý thú ở đây là khối nóng chảy của nhựa nhiệt kết tinh từng phần không nhuốm màu, nó trong suốt như thủy tinh và trở thành đục sữa khi được làm nguội dưới nhiệt độ nóng chảy kết tinh KT.
sự làm kết tủa, sự kết tụ, khối nóng chảy, dòng nóng chảy
sự nấu chảy, sự nóng chảy, sự nung chảy, mẻ nấu, khối nóng chảy, dòng nóng chảy
Schmelzfluß /m/CNSX/
[EN] coalescence, melting
[VI] khối nóng chảy, dòng nóng chảy
Ausströme n