Việt
đông kết
đông đặc
thành gen
đông kết lò
đông tụ
đông lại
quánh lại
Anh
coalescence
concrete
fasten
jell
freeze-up
freezing
Đức
frierend
koagulieren
gelieren
koagulieren /[ko|agu1i:ran] (sw. V.) (Chemie)/
(ist) đông kết; đông tụ;
gelieren /[3e..., auch: 39...] (sw. V.; hat)/
đông lại; đông đặc; đông kết; quánh lại;
frierend /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] freezing
[VI] đông kết, đông đặc
thành gen, đông kết
đông kết, đông kết lò
coalescence, concrete
đông kết (vữa)