Việt
quánh lại
cột chống
cột cái
vón lại.
đông lại
đông đặc
đông kết
Đức
Absteifung
gelieren
gelieren /[3e..., auch: 39...] (sw. V.; hat)/
đông lại; đông đặc; đông kết; quánh lại;
Absteifung /f =, -en/
1. (mô, xây dựng) cột chống, cột cái; 2. [sự] quánh lại, vón lại.