TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absteifung

sự đóng hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dùng cột trụ để chông đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu kiện chông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột trụ để chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

absteifung

bracing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

strutting

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

shoring up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shrinkage limit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheeting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stiffening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

absteifung

Absteifung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stempel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrumpfgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwindgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprießung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

absteifung

étaiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étrésillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étaie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limite de retrait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absteifung /die; -, -en (Bauw.)/

sự dùng cột trụ để chông đỡ;

Absteifung /die; -, -en (Bauw.)/

cấu kiện chông; cột trụ để chống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absteifung /f =, -en/

1. (mô, xây dựng) cột chống, cột cái; 2. [sự] quánh lại, vón lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absteifung /f/XD/

[EN] sheeting

[VI] sự đóng hàng

Absteifung /f/CNSX/

[EN] stiffening

[VI] sự gia cố, sự tăng cứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absteifung

[DE] Absteifung

[EN] shoring up

[FR] étaiement

Absteifung,Stempel

[DE] Absteifung; Stempel

[EN] strut

[FR] étrésillon

Absteifung,Stag /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Absteifung; Stag

[EN] stay

[FR] étai; étaie

Absteifung,Schrumpfgrenze,Schwindgrenze,Sprießung /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Absteifung; Schrumpfgrenze; Schwindgrenze; Sprießung

[EN] shrinkage limit

[FR] limite de retrait

Absteifung,Schrumpfgrenze,Schwindgrenze,Sprießung

[DE] Absteifung; Schrumpfgrenze; Schwindgrenze; Sprießung

[EN] shrinkage limit

[FR] limite de retrait

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Absteifung

bracing

Absteifung

Absteifung

strutting

Absteifung