TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shrinkage limit

giới hạn co

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn lún

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới hạn co ngót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới hạn khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shrinkage limit

shrinkage limit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

shrinkage limit

Schrumpfgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absteifung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwindgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprießung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shrinkage limit

limite de retrait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SHRINKAGE LIMIT

giới hạn co Lượng nước giới hạn trong đất sét, thấp hơn mức đo' thỉ sự giảm lượng nước khống làm giảm thể tích nữa. Thường co' sự thay đổi màu sắc và nó là giới hạn giữa hai trạng thái dẻo và cứng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shrinkage limit /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Absteifung; Schrumpfgrenze; Schwindgrenze; Sprießung

[EN] shrinkage limit

[FR] limite de retrait

shrinkage limit

[DE] Absteifung; Schrumpfgrenze; Schwindgrenze; Sprießung

[EN] shrinkage limit

[FR] limite de retrait

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrinkage limit

giới hạn co

shrinkage limit

giới hạn khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrumpfgrenze /f/THAN/

[EN] shrinkage limit

[VI] giới hạn lún, giới hạn co ngót

Tự điển Dầu Khí

shrinkage limit

o   giới hạn co