TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn khí

giới hạn khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giới hạn khí

shrinkage limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einhaltung verschärfter Abgasgrenzwerte

Giữ đúng các trị số giới hạn khí thải khắt khe

Abgasgrenzwerte für Pkw-Dieselmotoren

Trị số giới hạn khí thải cho ô tô cá nhân dùng động cơ diesel

Hieraus resultieren immer schärfer werdende Abgasgrenzwerte.

Từ đó đưa đến những trị số giới hạn khí thải ngày càng trở nên nghiêm ngặt hơn.

Tabelle 1 zeigt die Europäischen Abgasgrenzwerte für neue Diesel-Pkw.

Bảng 1 chỉ trị số giới hạn khí thải ở châu Âu cho ô tô cá nhân mới dùng động cơ diesel.

Der NOx-Sensor wird benötigt, um in Abgasnachbehandlungssystemen die Reduktion von NOx zu überwachen, damit die geforderten Abgasgrenzwerte eingehalten werden können.

Cảm biến NOx cần thiết để giám sát việc khử NOx trong hệ thống xử lý lại khí thải để có thể giữ đúng những trị số giới hạn khí thải theo quy định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrinkage limit

giới hạn khí

 shrinkage limit

giới hạn khí