Việt
dây néo
dây vịn
Anh
stay
Đức
Stag
Absteifung
Pháp
étai
étaie
Absteifung,Stag /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Absteifung; Stag
[EN] stay
[FR] étai; étaie
Stag /[Jta:k], das; -[e]s, -e[n] (Seew.)/
dây néo (của cột buồm);
Stag /nt/VT_THUỶ/
[VI] dây néo, dây vịn (thừng, chão)