Straßendecke /f/XD/
[EN] sheeting
[VI] lớp mặt đường, lớp phủ đường
Verkleidungsmaterial /nt/XD/
[EN] sheeting
[VI] sự bọc, sự phủ, sự ốp mặt
Absteifung /f/XD/
[EN] sheeting
[VI] sự đóng hàng
Bettuchstoff /m/KT_DỆT/
[EN] sheeting
[VI] vải làm khăn trải giường, tấm vải vân điểm thô
Bahn /f/KT_DỆT/
[EN] sheeting, width
[VI] vải khăn trải giường, vải khổ rộng
Spundwand /f/XD/
[EN] sheet piling, sheeting, steel piling
[VI] sự đóng cừ ván, sự đóng vòng cừ bằng tấm thép; hàng ván cừ