coffre
coffre [kofR] n. m. 1. Hom, ruong, thùng, tủ. Coffre à vêtements, à bois, à jouets: Hòm dựng quần áo, dựng củi, dựng dồ choi. > ÔTÔ Thùng xe ô tô để đựng hành lý. 2. Tủ đựng các đồ quý, tủ sắt, tủ két. Louer un coffre dans une banque: Thuê một tủ két ở một ngăn hàng. 3. Thân Ngực. Avoir du coffre: Có ngục khỏe, tiếng nói manh mẽ. 4. XDỤNG Ông khói nhò ra ở tương nhà.
coffre
coffre [kofR] n. m. Cá khiên (sông ở các vùng đảo san hô.)