Việt
lớp
sự phân lớp
tính xếp lớp
thớ lớp foliation ~ sự phân lớp
sự phân phiến
Anh
sheeting
lớp; sự phân lớp; tính xếp lớp; thớ lớp foliation ~ sự phân lớp, sự phân phiến