TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nướng bánh

sự nướng bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nướng bánh

caking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coalescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scorch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nướng bánh

Klumpen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klumpen /m/CNT_PHẨM/

[EN] caking

[VI] sự nướng bánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caking, coalescence, scorch

sự nướng bánh

 caking /thực phẩm/

sự nướng bánh

 caking

sự nướng bánh

 caking /thực phẩm/

sự nướng bánh