TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tương đồng

sự tương đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn khớp với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tương đồng

 analogy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tương đồng

konkordant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stimmigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die anschließende Hybridisierung erfolgt mithilfe einer ebenfalls einzelsträngigen und markierten Gensonde. Das ist ein DNA-Molekül, das Teile der Sequenz des gesuchten Gens aufweist oder zumindest Ähnlichkeit mit seiner Sequenz hat.

Tiến trình lai tiếp theo với sự hỗ trợ của một gen dò. Đây là một phân tử DNA mạch đơn, bao gồm một phần trình tự của gen mục tiêu, hoặc ít nhất là có một sự tương đồng với trình tự của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkordant /(Adj.)/

(bildungsspr ) sự phù hợp; sự tương đồng; sự ăn khớp với nhau (übereinstimmend);

Stimmigkeit /die; -/

sự phù hợp; sự thích hợp; sự tương đồng; sự hài hòa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analogy /y học/

sự tương đồng

 analogy

sự tương đồng