Việt
trao đổi thư tín
thư từ
thư tín
bài gủi đến
tin túc .
sự trao đổi thư từ
sự giao dịch bằng thư từ
quan hệ thư tín
sự tương ứng
sự phù hợp
Đức
Korrespondenz
Korrespondenz /[korespon'dcnts], die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) sự trao đổi thư từ; sự giao dịch bằng thư từ; quan hệ thư tín;
(veraltend) sự tương ứng; sự phù hợp (Übereinstimmung);
Korrespondenz /f =, -en/
1. [sự] trao đổi thư tín; 2. thư từ, thư tín; 3. bài gủi đến, tin túc (của phóng viên).
[EN] Correspondence
[VI] tương ứng