Schriftverkehr /der (o. PL)/
sự quan hệ thư từ;
sự trao đổi thư từ;
Korrespondenz /[korespon'dcnts], die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) sự trao đổi thư từ;
sự giao dịch bằng thư từ;
quan hệ thư tín;
Briefwechsel /der/
sự trao đổi thư từ;
sự giao dịch qua thư tín;
sự liên lạc bằng thư (Korrespondenz);
có trao đồi thư từ với ai. : mit jmdm. in Briefwechsel Stehen