Việt
viết lại
chép lại
sự quan hệ thư từ
sự trao đổi thư từ
thư từ trao đổi
Đức
Schriftverkehr
Schriftverkehr /der (o. PL)/
sự quan hệ thư từ; sự trao đổi thư từ;
thư từ trao đổi;
Schriftverkehr /m -(e)s/
sự] viết lại, chép lại; Schrift