Briefwechsel /der/
sự trao đổi thư từ;
sự giao dịch qua thư tín;
sự liên lạc bằng thư (Korrespondenz);
mit jmdm. in Briefwechsel Stehen : có trao đồi thư từ với ai.
Briefwechsel /der/
toàn bộ thư từ của hai người trao đổi với nhau;
der Briefwechsel zwischen Goethe und Schiller : thư từ trao đổi giữa Goethe và Schiller.